Cáp quang Multimode 8 cores 50/125µm là cáp quang ống lỏng có lớp sắt chống chuột, chống ẩm
Cáp quang Multimode, Outdoor GYXTW, là sản phẩm dược thiết kế cho việc đi ngoài trời hoặc trong nhà. Với tiết diện nhỏ giúp cho việc thi công trở nên dễ dàng hơn, tuy có tiết diện nhỏ nhưng cáp quang GYXTW được cấu tạo với nhiều thành phần chịu lực kéo, lực ép, lực uốn cong với vòng kim loại bao quanh cáp, 2 sợi thép gia cường chạy dọc thân cáp, lớp PSP chống ẩm, vỏ nhựa PE bao bọc bên ngoài chống lại tia UV, từ trường, chống chuột

ĐẶC TÍNH NỔI BẬT:
Cáp quang Multimode, Outdoor GYXTW, là sản phẩm dược thiết kế cho việc đi ngoài trời hoặc trong nhà. Với tiết diện nhỏ giúp cho việc thi công trở nên dễ dàng hơn, tuy có tiết diện nhỏ nhưng cáp quang GYXTW được cấu tạo với nhiều thành phần chịu lực kéo, lực ép, lực uốn cong với vòng kim loại bao quanh cáp, 2 sợi thép gia cường chạy dọc thân cáp, lớp PSP chống ẩm, vỏ nhựa PE bao bọc bên ngoài chống lại tia UV, từ trường, chống chuột

ĐẶC TÍNH NỔI BẬT:
- Loại cáp quang ngoài trời (Outdoor)
- Dụng lượng: 2 ~ 24 sợi quang
- Bước sóng hỗ trợ cao từ 850nm – 1600nm
- Hai sợi thép gia cường chạy dọc hai bên thân cáp
- Cấu trúc ống lỏng chắc chắn, chống đứt gãy cáp
- Đường kính mặt cáp nhỏ, dễ thi công lắp đặt
- Cáp quang GYXTW tương thích với chuẩn YD/T 769-2003
Tính năng cáp quang multimode 8 core
Thông số cáp quang multimode 8 core
- Trọng lượng thấp, suy hao thấp
- Thiết kế hợp lý và kiểm soát chính xác độ dài quang học, làm cho cáp có tính chất cơ học tốt
- và hiệu suất môi trường cao.
- Lớp chống thấm cung cấp khả năng chống nước mạnh.
- Băng với PE vỏ bọc bên ngoài và tăng cường kim loại thành viên tăng cường chống đè bẹp và độ bền kéo của cáp.
- Hiệu suất tốt của cáp linh hoạt và chống lại đường cong
Cấu trúc cáp | Loại sợi | Fiber quantity (core) |
Cable dimeter mm |
Cable weight Kg/Km |
Mechanical properties | |||||
Allowed tension | Bending radius | Allowed lateral pressure |
||||||||
Lớp PE chống ẩm, chất dịch nhầy trong cáp | Multimode 62.5/125 50/125 |
2--24 |
8.0 |
100 |
Short-term | Long-term | trends | At-rest | Short-term | Long-term |
2000 (N) |
1000 (N) |
20 times of cable diameter |
10times of cable diameter |
2000 N/cm |
1000 N/cm |
Thông số cáp quang multimode 8 core
Cáp | Đường kính lõi(μm) | Cladding dimeter (μm) |
Attenuation (dB/m) | Bandwidth (MHz/Km) |
Numerical aperture |
Screening strain not less than % |
||
850(nm) | 1300(nm) | 850(nm) | 1300(nm) | |||||
A1a | 50±3 | 125±2 | 2.4-3.5 | 0.7-1.5 | 200-800 | 200-1200 | 0.2±0.02 | 1.0 |
A1b | 62.5±3 | 125±2 | 2.8-3.5 | 0.7-1.5 | 100-800 | 200-1000 | 0.275±0.015 | 1.0 |
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *