Giới thiệu về Cáp mạng LS Cat6A 23AWG, PVC, CM, F/UTP chống nhiễu
Cáp mạng xoắn đôi Cat 6A bọc giáp chống nhiễu LS VINA thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Cat 6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
- Dây cáp mạng F/UTP CAT6A,23AWG,lõi đồng đặc, 4 đôi,vỏ PVC,CM,xx
- F/UTP CAT6A 4pairs,23AWG,Solid Copper,PVC,CM,xx
- Cáp F/UTP (Foil/Unshielded Twisted Pair) có lớp chống nhiễu bằng nhôm dưới lớp vỏ nhựa bên ngoài.
- Lõi dây: lõi đồng đặc 23AWG.
- Vỏ nhựa mới 100% PVC.
- Chuẩn chống cháy CM.
- Sử dụng trong đường kết nối cáp trục chính (Backbone Cabling), hệ thống dữ liệu hàng ngang (Horizontal Distribution).
- Cáp CAT.6A sử dụng cho 4/16 Mbps Token Ring (IEEE 802.5), 10/100/1000 BASE-T (IEEE 802.3), 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN ADSL, ATM LAN 1.2G.
- Được ETL, UL chứng nhận về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
- Cáp được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tín hiệu video với băng thông lớn và băng thông cơ sở.
- Tất cả thiết kế đều được chứng nhận sử dụng trong hệ thống mạng toàn cầu.
- Cáp được cuộn dẻo trong hộp, có thể rút qua miệng hộp cáp 1 cách dễ dàng.
- Tiêu chuẩn đóng gói: 305 mét/hộp.
- Tiêu chuẩn: TIA/EIA-568B.2-10.
- Tuân thủ tiêu chuẩn RoHS (hạn chế chất độc hại).
- Màu sắc dây cáp: Màu xám.
Thông số kỹ thuật của Cáp mạng LS cables&system Cat6A FTP chống nhiễu
Part Number | FTP-A-C6G-E1VN-M 0.5X4P/GY |
Conductor DC Resistance | 9.38Ω/100m |
Resistance Unbalance | 5% |
Mutual Capacitance | 5.6 nF/100m |
Capacitance Unbalance | 330pF/100m |
Characteristic Impedance | 100±15% |
Propagation Delay | 536ns/100m@100MHz |
Delay Skew | 45ns |
Nominal Velocity of Propagaiton | 67% |
Operating Temperature | -20 ~ 60ºC |
Storage Temperature | -20 ~ 80ºC |
Bending Radius | 4 x Cable Diameter |
Packing Type | Reel 305 m |
Packing Weight | 65 kg/km |
Conductor Diameter / Material | 23AWG, Solid Copper |
Insulation Diameter / Material | 0.045 inch, HDPE |
Jacket Diameter / Material | 0.307 inch, PVC |
Safety Standard, Performance Standard | UL 444 / CMX - UL1581, IEC332-1 / CM - UL1685, IEC332-3 / CMR - UL1666 / LSZH - IEC61034, IEC60754 |
Approvals Performance | TIA/EIA-568-B.2-10 / ISO 118 |
Thiết Bị Mạng AZ phân phối các sản phẩm mạng của các thương hiệu lớn như cáp quang Vinacap, cáp mạng Comscope. Ngoài ra chúng tôi còn thi công cáp quang, thi công hệ thống mạng, camera
Thông số kỹ thuật của Cáp mạng LS cables&system Cat6A FTP chống nhiễu
Part Number | FTP-A-C6G-E1VN-M 0.5X4P/GY |
Conductor DC Resistance | 9.38Ω/100m |
Resistance Unbalance | 5% |
Mutual Capacitance | 5.6 nF/100m |
Capacitance Unbalance | 330pF/100m |
Characteristic Impedance | 100±15% |
Propagation Delay | 536ns/100m@100MHz |
Delay Skew | 45ns |
Nominal Velocity of Propagaiton | 67% |
Operating Temperature | -20 ~ 60ºC |
Storage Temperature | -20 ~ 80ºC |
Bending Radius | 4 x Cable Diameter |
Packing Type | Reel 305 m |
Packing Weight | 65 kg/km |
Conductor Diameter / Material | 23AWG, Solid Copper |
Insulation Diameter / Material | 0.045 inch, HDPE |
Jacket Diameter / Material | 0.307 inch, PVC |
Safety Standard, Performance Standard | UL 444 / CMX - UL1581, IEC332-1 / CM - UL1685, IEC332-3 / CMR - UL1666 / LSZH - IEC61034, IEC60754 |
Approvals Performance | TIA/EIA-568-B.2-10 / ISO 118 |
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *