Giới thiệu về cáp điện thoại 2 đôi, 2P Sino.
- Cáp điện thoại SINO 2 đôi (4 lõi đồng) tiết diện 0,5mm (2x2x0,5) xoắn đôi, có dầu chống ẩm, bọc bạc chống nhiễu, lõi xoắn đôi theo cặp (trắng – dương và trắng – cam). Sử dụng trong nhà hoặc chôn ngầm, 200m/cuộn.
- Cáp điện thoại 2 đôi Sino, Dây điện thoại SINO 2 đôi / 4 lõi / 2Px0.5mm sử dụng trong nhà, có dầu chống ẩm, có bọc bạc chống nhiễu, lõi xoắn đôi theo cặp, tiết diện lõi đồng 0.5mm
- Model : 1/0,5mm x 2P
- Hãng sản xuất : SINO
- Xuất xứ : Việt Nam
- Đơn vị tính : Cuộn (200m)
Thông số kỹ thuật dây điện thoại sino 2 đôi, 4 sợi sino chính hãng
- Đường kính dây dẫn: 0,5mm
- Điện trở cách điện 500 V DC: 3,8×104 MΩ.km
- Độ bền chịu điện áp: 1500 V/3s
- Suy hao truyền dẫn tại 1KHz ở 200C: 1,47 dB/km
- Suy hao truyền dẫn tại 150KHz ở 200C: 8,19 dB/km
- Điện trở 1 chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C: 88,6 Ω/km
- Điện trở không cần bằng: 0,87%
- Điện dung công tác lớn nhất tại 1KHz ở 200C: 54,4 nF/km
- Đặc tính trở kháng tại tần số 150kHZ: 113,6Ω / tại 772kHz: 95,4 Ω
Chi tiết xin liên hệ theo số hotline; 0963508809 để được tư vấn tốt nhất về sản phẩm
Thông số kỹ thuật dây điện thoại sino 2 đôi, 4 sợi sino chính hãng
- Đường kính dây dẫn: 0,5mm
- Điện trở cách điện 500 V DC: 3,8×104 MΩ.km
- Độ bền chịu điện áp: 1500 V/3s
- Suy hao truyền dẫn tại 1KHz ở 200C: 1,47 dB/km
- Suy hao truyền dẫn tại 150KHz ở 200C: 8,19 dB/km
- Điện trở 1 chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C: 88,6 Ω/km
- Điện trở không cần bằng: 0,87%
- Điện dung công tác lớn nhất tại 1KHz ở 200C: 54,4 nF/km
- Đặc tính trở kháng tại tần số 150kHZ: 113,6Ω / tại 772kHz: 95,4 Ω
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *