Giới thiệu về cáp điện thoại CAT3, Cáp điện thoại Sino bọc PVC 2 đôi 4 lõi 0,5 (200m/cuộn)
- Dây điện thoại Cat3 2 đôi (2x2x0.5 / 4 lõi đồng tiết diện 0,5mm xoắn đôi, có dầu chống ẩm, bọc bạc chống nhiễu, sử dụng trong nhà hoặc chôn ngầm, 200m/cuộn
- Cáp điện thoại Sino bọc PVC 2 đôi 4 lõi đường kính lõi 0, 5mm thuộc hệ thống cáp điện thoại 2 đôi, được Sino sản xuất đảm bảo truyền tín hiệu tốt, bền chắc và chống cháy, lõi được làm bằng đồng nguyên chất, vỏ và lớp cách điện bằng các vật liệu có khả năng chịu cháy cao như HDPE và PVC, Cáp điện thoại Sino bọc PVC được đóng gói thành cuộn 200m
Ưu điểm cáp điện thoại 2 đôi 2x2x0.5
- Vỏ cáp chịu được sự mài mòn
- Bắt lửa chậm do đó hạn chế nguy cơ cháy, nâng cao độ bền cháy của cáp lắp đặc trong nhà
- Độ tin cậy cao
- Dễ lắp đặt sử dụng
- Có màn chống nhiễu điện từ trường...
Cấu trúc cáp điện thoại Sino 2 đôi
- Dây dẫn bằng đồng đặc được ủ mềm có đường kính 0.40, 0.50, 0.65 mm
- Cách điện dây dẫn bằng điện môi tổ hợp 2 lớp (Foam - Skin) hoặc HDPE được mã hóa theo màu phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế phổ biến trong sản xuất cáp thông tin
- Các dây bọc cách điện được xoắn thành từng đôi theo một quy luật màu nhất định với các bước xoắn khác nhau nhằm hạn chế tối đa xuyên âm.
- Lõi cáp từ 30 đôi trở lên được tạo thành bởi các nhóm nhỏ, có các màu dây bó nhóm khác nhau để phân biệt. Các bó nhóm nhỏ bện chặt thành bó cáp và được bọc bên ngoài một lớp băng bền nhiệt, cách điện tốt bằng vật liệu trên cơ sở Polyester
- Bên ngoài lõi các được bọc băng nhôm nhằm giảm thiểu tối đa khả năng xâm nhập điện từ trườn ở bên ngoài
- Vỏ cáp được làm từ vật liệu Polymer hoặc PVC bắt lửa chậm
- Mã số (ký hiệu) của loại cáp, kích cỡ cáp, tên nhà sản xuất, ngày tháng sản xuất và độ dài được in dọc theo chiều dài trên vỏ cáp với khoảng cách là 1m bằng kỹ thuật in phun dễ đọc và bền, đánh dấu độ dài trên hệ đo lường mét.
Đặc điểm cơ bản của cáp điện thoại
Dây điện thoại |
|
Điện dung công tác |
<=64nF/km |
Trở kháng |
100 +- 20 Ohm |
Suy hao truyền dẫn |
1 kHz: 1.2 - 1.9 dB/km 0.150 MHz: 6.0 - 12.9 dB/km 0.772 Mhz: 13.9 - 23.6 dB/km |
Điện trở dây dẫn |
0.65 mm : <= 56.5 Ohm/km 0.50 mm : <= 93.5 Ohm/km 0.40 mm : <= 147.0 Ohm/km |
Điện trở cách điện |
>= 10 000 M Ohm.km |
Độ chịu điện áp cao |
3kv/3 sec |
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *