Tổng quan về Cáp điện thoại luồn cống 20 đôi Vinacap, Z43, cáp điện thoại 20 đôi 20x2x0,5
- Cáp điện thoại nhiều đôi Z43, Vinacap lõi 0,5mm2 được sản xuất đảm bảo truyền tín hiệu tốt, bền chắc và chống cháy, lõi được làm bằng đồng nguyên chất, vỏ và lớp cách điện bằng các vật liệu có khả năng chịu cháy cao như HDPE và PVC, Cáp điện thoại nhiều đôi được sản xuất theo chiều dài yêu cầu của khách hàng.
Ưu điểm cáp điện thoại 20 đôi
- Vỏ cáp chịu được sự mài mòn
- Bắt lửa chậm do đó hạn chế nguy cơ cháy, nâng cao độ bền cháy của cáp lắp đặc trong nhà
- Độ tin cậy cao
- Dễ lắp đặt sử dụng
- Có màn chống nhiễu điện từ trường...
Cấu trúc cáp điện thoại cống 20 đôi có dầu 20x2x0,5 Z43, vinacap
- Dây dẫn bằng đồng đặc được ủ mềm có đường kính 0.40, 0.50, 0.65 mm
- Cách điện dây dẫn bằng điện môi tổ hợp 2 lớp (Foam - Skin) hoặc HDPE được mã hóa theo màu phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế phổ biến trong sản xuất cáp thông tin
- Các dây bọc cách điện được xoắn thành từng đôi theo một quy luật màu nhất định với các bước xoắn khác nhau nhằm hạn chế tối đa xuyên âm.
- Lõi cáp từ 20 đôi trở lên được tạo thành bởi các nhóm nhỏ, có các màu dây bó nhóm khác nhau để phân biệt. Các bó nhóm nhỏ bện chặt thành bó cáp và được bọc bên ngoài một lớp băng bền nhiệt, cách điện tốt bằng vật liệu trên cơ sở Polyester
- Bên ngoài lõi các được bọc băng nhôm nhằm giảm thiểu tối đa khả năng xâm nhập điện từ trườn ở bên ngoài
- Vỏ cáp được làm từ vật liệu Polymer hoặc PVC bắt lửa chậm
- Mã số (ký hiệu) của loại cáp, kích cỡ cáp, tên nhà sản xuất, ngày tháng sản xuất và độ dài được in dọc theo chiều dài trên vỏ cáp với khoảng cách là 1m bằng kỹ thuật in phun dễ đọc và bền, đánh dấu độ dài trên hệ đo lường mét.
Thông số kỹ thuật chi tiết cáp điện thoại 20 đôi Z43
Dây điện thoại Z43 - Vinacap | |
Điện dung công tác | <=64nF/km |
Trở kháng | 100 +- 20 Ohm |
Suy hao truyền dẫn | 1 kHz: 1.2 - 1.9 dB/km 0.150 MHz: 6.0 - 12.9 dB/km 0.772 Mhz: 13.9 - 23.6 dB/km |
Điện trở dây dẫn | 0.65 mm : <= 56.5 Ohm/km 0.50 mm : <= 93.5 Ohm/km 0.40 mm : <= 147.0 Ohm/km |
Điện trở cách điện | >= 10 000 M Ohm.km |
Độ chịu điện áp cao | 3kv/3 sec |
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *